Có 1 kết quả:
注水 zhù shuǐ ㄓㄨˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pour water into
(2) to inject water into
(2) to inject water into
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0